Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lưu kho

Mục lục

n

ざいこ - [在庫]
くらしき - [倉敷]
phí lưu kho: 倉敷料
しいれる - [仕入れる]
そうこにいれること - [倉庫に入れること]
ぞうち - [蔵置]
ほかん - [保管]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top