Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lạ kỳ

n

きいな - [奇異な]
エキゾチック
đi đến xứ sở lạ kỳ: エキゾチックな場所に旅行する
sức hấp dẫn lạ kỳ: エキゾチックな魅力

Xem thêm các từ khác

  • Lạ lùng

    きみょう - [奇妙], きかい - [奇怪], いじょうな - [異常な], việc tôi đến nhật bản quả là điều rất lạ lùng: 私が日本に来てとても奇妙だと思ったことがあってね,...
  • Lạ lẫm

    みずしらず - [見ず知らず], うとい - [疎い], đối với (ai đó), đây là lĩnh vực hoàn toàn lạ lẫm: (人)にとって疎い分野である
  • Lạ mặt

    むかんけい - [無関係]
  • Lạ thường

    いじょうな - [異常な], とびっきり, なみなみならぬ - [並み並みならぬ] - [tỊnh tỊnh], なみなみならぬ - [並並ならぬ]...
  • Lạc

    らっかせい - [落花生] - [lẠc hoa sinh], ピーナッツ, ピーナツ, なんきんまめ - [南京豆] - [nam kinh ĐẬu], がじゃまめ,...
  • Lạc cảnh

    らくえん - [楽園], エデン
  • Lạc hướng

    ほうこうをみうしなう - [方向を見失う]
  • Lạc hậu

    たちおくれた - [立遅れた], きゅうしき - [旧式], おおむかし - [大昔], うとい - [疎い], かいこてき - [懐古的], nền...
  • Lạc lõng

    ばちがい - [場違い], cảm thấy lạc lõng ở bữa tiệc: パーティで場違いな感じがする
  • Lạc lối

    みちにまよう - [道に迷う], はぐれる - [逸れる], thằng bé bị lạc mất mẹ trong một cửa hàng bách hóa đông đúc: 少年は雑踏するデパートの中で母親からはぐれてしまった.
  • Lạc mất

    みうしなう - [見失う]
  • Lạc mất phương hướng

    とまどう - [戸惑う], とまどい - [戸惑いする]
  • Lạc nghiệp

    たのしくしごとをする - [楽しく仕事をする]
  • Lạc quan

    らっかんてき - [楽観的], らくてんてき - [楽天的]
  • Lạc quyên

    きふする - [寄付する]
  • Lạc thú

    まんぞく - [満足], けらく - [快楽], かいらく - [快楽]
  • Lạc đà

    らくだ - [駱駝], キャメル, núi phía sau lạc đà: キャメルバック・マウンテン, lạc đà có thể nhịn khát nhiều ngày:...
  • Lạc đà không bướu

    ビキューナ
  • Lạc đường

    みちにまよう - [道に迷う], まよう - [迷う], とまどう - [戸惑う], とまどい - [戸惑いする]
  • Lạc đề

    もんだいからはずれる - [問題から外れる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top