Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lạ thường

Mục lục

n

いじょうな - [異常な]
とびっきり
なみなみならぬ - [並み並みならぬ] - [TỊNH TỊNH]
なみなみならぬ - [並並ならぬ] - [TỊNH TỊNH]
Nỗ lực phi thường nhằm làm dịu nguy cơ chiến tranh.: 戦争による脅威を緩和するための並々ならぬ努力
Lòng dũng cảm phi thường.: 並々ならぬ勇気
なみなみならぬ - [並々ならぬ] - [TỊNH]
Yêu cầu nhiệt tình tham gia và nỗ lực phi thường.: 並々ならぬ努力とやる気が要求される

Xem thêm các từ khác

  • Lạc

    らっかせい - [落花生] - [lẠc hoa sinh], ピーナッツ, ピーナツ, なんきんまめ - [南京豆] - [nam kinh ĐẬu], がじゃまめ,...
  • Lạc cảnh

    らくえん - [楽園], エデン
  • Lạc hướng

    ほうこうをみうしなう - [方向を見失う]
  • Lạc hậu

    たちおくれた - [立遅れた], きゅうしき - [旧式], おおむかし - [大昔], うとい - [疎い], かいこてき - [懐古的], nền...
  • Lạc lõng

    ばちがい - [場違い], cảm thấy lạc lõng ở bữa tiệc: パーティで場違いな感じがする
  • Lạc lối

    みちにまよう - [道に迷う], はぐれる - [逸れる], thằng bé bị lạc mất mẹ trong một cửa hàng bách hóa đông đúc: 少年は雑踏するデパートの中で母親からはぐれてしまった.
  • Lạc mất

    みうしなう - [見失う]
  • Lạc mất phương hướng

    とまどう - [戸惑う], とまどい - [戸惑いする]
  • Lạc nghiệp

    たのしくしごとをする - [楽しく仕事をする]
  • Lạc quan

    らっかんてき - [楽観的], らくてんてき - [楽天的]
  • Lạc quyên

    きふする - [寄付する]
  • Lạc thú

    まんぞく - [満足], けらく - [快楽], かいらく - [快楽]
  • Lạc đà

    らくだ - [駱駝], キャメル, núi phía sau lạc đà: キャメルバック・マウンテン, lạc đà có thể nhịn khát nhiều ngày:...
  • Lạc đà không bướu

    ビキューナ
  • Lạc đường

    みちにまよう - [道に迷う], まよう - [迷う], とまどう - [戸惑う], とまどい - [戸惑いする]
  • Lạc đề

    もんだいからはずれる - [問題から外れる]
  • Lạch cạnh

    かちかち, đồng hồ kêu lạch cạch: 時計が~とする。
  • Lạch sông

    フェアウェイ, いりえ - [入り江]
  • Lạch xạch

    かちかち, がさがさ, がさがさする, ガチャガチャ, がちゃがちゃ, con côn trùng bên trong hộp cứ chuyển động lạch xạch.:...
  • Lại còn

    おまけに - [お負けに], くせに, さえ, すら, また - [又], よく - [能く], nếu được sinh ra một lần nữa, tôi muốn làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top