Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lạc mất phương hướng

exp

とまどう - [戸惑う]
とまどい - [戸惑いする]

Xem thêm các từ khác

  • Lạc nghiệp

    たのしくしごとをする - [楽しく仕事をする]
  • Lạc quan

    らっかんてき - [楽観的], らくてんてき - [楽天的]
  • Lạc quyên

    きふする - [寄付する]
  • Lạc thú

    まんぞく - [満足], けらく - [快楽], かいらく - [快楽]
  • Lạc đà

    らくだ - [駱駝], キャメル, núi phía sau lạc đà: キャメルバック・マウンテン, lạc đà có thể nhịn khát nhiều ngày:...
  • Lạc đà không bướu

    ビキューナ
  • Lạc đường

    みちにまよう - [道に迷う], まよう - [迷う], とまどう - [戸惑う], とまどい - [戸惑いする]
  • Lạc đề

    もんだいからはずれる - [問題から外れる]
  • Lạch cạnh

    かちかち, đồng hồ kêu lạch cạch: 時計が~とする。
  • Lạch sông

    フェアウェイ, いりえ - [入り江]
  • Lạch xạch

    かちかち, がさがさ, がさがさする, ガチャガチャ, がちゃがちゃ, con côn trùng bên trong hộp cứ chuyển động lạch xạch.:...
  • Lại còn

    おまけに - [お負けに], くせに, さえ, すら, また - [又], よく - [能く], nếu được sinh ra một lần nữa, tôi muốn làm...
  • Lại còn có thể

    よく - [能く], nào ngờ anh ta lại còn có thể nói ra những lời nói vô lễ như thế!: よくあんなひどいことが言えたもの
  • Lại gần

    さしかかる - [差し掛かる]
  • Lại một lần nữa

    またまた - [又々], ふたたび - [再び]
  • Lại nữa

    また, それいがい - [それ以外]
  • Lại quả (cho nhà chùa)

    おれいまいり - [お礼参り], lại quả để cám ơn đức phật: お礼参りをする, lại quả cho ai: (人)にお礼参りをする
  • Lại sức

    かいほう - [快方], kể sau vụ tai nạn giao thông, bác tôi đã lại sức nhiều: 交通事故にあった後、私のおじの容態は快方に向かっている
  • Lại đây

    おいで - [お出で], lại đây! hôm nay làm món thịt bò hầm à: おいで、今日はビーフシチュー作ったんだ, vì tuần trước...
  • Lạm dụng

    あくよう - [悪用], あくよう - [悪用する], つけこむ - [付け込む], らんよう - [乱用する], らんよう - [濫用する], lạm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top