Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lạm phát tiền tệ

Mục lục

exp

つうかいんふれーしょん - [通貨インフレーション]

Kinh tế

つうかいんふれ - [通貨インフレ]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Lạm phát tín dụng

    しんよういんふれ - [信用インフレ]
  • Lạm phát vàng

    きんのいんふれーしょん - [金のインフレーション]
  • Lạm phát đình trệ

    スタグフレーション, category : 経済, explanation : 景気が停滞しているにもかかわらず、インフレーションが続くこと。不況(stagnation)と...
  • Lạm quyền

    えっけん - [越権]
  • Lạng chạng

    よろよろする, よろめく, ゆれる - [揺れる]
  • Lạnh buốt

    つめたい - [冷たい]
  • Lạnh cóng

    とうけつする - [凍結する], こごえる - [凍える], anh ta cảm thấy lạnh cóng vào đến tận xương khi đứng trong tuyết:...
  • Lạnh cóng làm tê cứng người lại

    じんと, じーんと, じいんと
  • Lạnh giá

    ごっかん - [極寒], さむい - [寒い], つめたい - [冷たい], ひじょうにさむい - [非常に寒い], khí hậu lạnh giá (lạnh...
  • Lạnh lùng

    ぎすぎす, つめたい - [冷たい], ニヒル, ひややか - [冷ややか], thái độ lạnh lùng: ぎすぎす(と)した態度, khuôn...
  • Lạnh lẽo

    さむい - [寒い], ごっかん - [極寒], つめたい - [冷たい], はださむい - [肌寒い] - [cƠ hÀn], はださむい - [膚寒い] -...
  • Lạnh nhạt

    ぎすぎす, つめたい - [冷たい], ニヒル, ふしんせつ - [不親切], thái độ lạnh nhạt: ぎすぎす(と)した態度, quan...
  • Lạnh đi

    ひえる - [冷える], さめる - [冷める]
  • Lạp xường

    ちょうづめ - [腸詰め] - [trƯỜng cẬt], ソーセージ
  • Lạt lẽo

    あじのない - [味のない]
  • Lạt ma

    らまきょう - [ラマ教]
  • Lạy Chúa!

    したり
  • Lạy tạ

    ていねんにかんしゃのあいさつする - [定年に感謝の挨拶する]
  • Lả tả

    まきちらす - [まき散らす], ちらちら, tuyết rơi lả tả: 雪が~(と)降る
  • Lải nhải

    おなじことをくりかえす - [同じことを繰り返す], もぐもぐ, もごもご
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top