Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lạnh lẽo

Mục lục

n

さむい - [寒い]
ごっかん - [極寒]
Khí hậu lạnh giá (lạnh lẽo, băng giá): 極寒の気候
Trong một khí hậu lạnh giá (lạnh lẽo, băng giá): 極寒の気候の中で
Vùng cực bắc lạnh giá (lạnh lẽo, băng giá): 極寒の北極地方
Vùng rất lạnh: 極寒地
Khu vực lạnh giá (lạnh lẽo, băng giá): 極寒地帯
つめたい - [冷たい]
はださむい - [肌寒い] - [CƠ HÀN]
はださむい - [膚寒い] - [PHU HÀN]

Xem thêm các từ khác

  • Lạnh nhạt

    ぎすぎす, つめたい - [冷たい], ニヒル, ふしんせつ - [不親切], thái độ lạnh nhạt: ぎすぎす(と)した態度, quan...
  • Lạnh đi

    ひえる - [冷える], さめる - [冷める]
  • Lạp xường

    ちょうづめ - [腸詰め] - [trƯỜng cẬt], ソーセージ
  • Lạt lẽo

    あじのない - [味のない]
  • Lạt ma

    らまきょう - [ラマ教]
  • Lạy Chúa!

    したり
  • Lạy tạ

    ていねんにかんしゃのあいさつする - [定年に感謝の挨拶する]
  • Lả tả

    まきちらす - [まき散らす], ちらちら, tuyết rơi lả tả: 雪が~(と)降る
  • Lải nhải

    おなじことをくりかえす - [同じことを繰り返す], もぐもぐ, もごもご
  • Lảng sang chuyện khác

    それる - [逸れる], そらす - [逸らす], câu chuyện lệch sang chủ đề khác: (話が)わき道へそれる, đánh trống lảng: 話をわきに ~
  • Lảng tránh

    はぐらかす, さける - [避ける], vấn đề không thể lảng tránh được: 避けようにも避けられない問題
  • Lấm lem

    よごれた - [汚れた], どろだらけの - [泥だらけの]
  • Lấm lét

    しょうしんな - [小心な], うぞうぞ
  • Lấm tấm

    こさめ - [小雨]
  • Lấn sang

    しんしょく - [侵食する]
  • Lấp

    つめる - [詰める], うめたてる - [埋め立てる], うまる - [埋まる], dùng rác để lấp: 埋立てに使う〔ごみを〕, chôn...
  • Lấp biển

    うみをうめたてる - [海を埋め立てる]
  • Lấp loáng

    ぴかぴか, きらめる
  • Lấp lánh

    きらきら, きらきら, きらめく, ちらちら, てかてか, ぴかぴか, mắt của cô ấy lấp lánh sự giận giữ: 彼女の目は激怒のあまりきらきら輝いていた,...
  • Lấp lửng

    あいまいな
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top