Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lạy tạ

adv

ていねんにかんしゃのあいさつする - [定年に感謝の挨拶する]

Xem thêm các từ khác

  • Lả tả

    まきちらす - [まき散らす], ちらちら, tuyết rơi lả tả: 雪が~(と)降る
  • Lải nhải

    おなじことをくりかえす - [同じことを繰り返す], もぐもぐ, もごもご
  • Lảng sang chuyện khác

    それる - [逸れる], そらす - [逸らす], câu chuyện lệch sang chủ đề khác: (話が)わき道へそれる, đánh trống lảng: 話をわきに ~
  • Lảng tránh

    はぐらかす, さける - [避ける], vấn đề không thể lảng tránh được: 避けようにも避けられない問題
  • Lấm lem

    よごれた - [汚れた], どろだらけの - [泥だらけの]
  • Lấm lét

    しょうしんな - [小心な], うぞうぞ
  • Lấm tấm

    こさめ - [小雨]
  • Lấn sang

    しんしょく - [侵食する]
  • Lấp

    つめる - [詰める], うめたてる - [埋め立てる], うまる - [埋まる], dùng rác để lấp: 埋立てに使う〔ごみを〕, chôn...
  • Lấp biển

    うみをうめたてる - [海を埋め立てる]
  • Lấp loáng

    ぴかぴか, きらめる
  • Lấp lánh

    きらきら, きらきら, きらめく, ちらちら, てかてか, ぴかぴか, mắt của cô ấy lấp lánh sự giận giữ: 彼女の目は激怒のあまりきらきら輝いていた,...
  • Lấp lửng

    あいまいな
  • Lấp đất

    うめたてる - [埋め立てる], lấp đất lên ruộng: 畑を埋め立てる
  • Lấp đầy

    うめる - [埋める], うずめる - [埋める], lấp đầy khoảng trống: 空所を埋める, thít chặt mối quan hệ giữa a và b (lấp...
  • Lất phất

    しとしと, mưa phùn lất phất: ~(と)降る小ぬか雨
  • Lấy...làm đơn vị

    をたんいとして - [を単位として]
  • Lấy băng ra

    カセットをとりだす - [カセットを取り出す]
  • Lấy chồng

    けっこん - [結婚], けっこん - [結婚する], よめいり - [嫁入りする], よめにいく - [嫁に行く]
  • Lấy cân bằng

    バランスをとる
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top