Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lảng tránh

v

はぐらかす
さける - [避ける]
vấn đề không thể lảng tránh được: 避けようにも避けられない問題

Xem thêm các từ khác

  • Lấm lem

    よごれた - [汚れた], どろだらけの - [泥だらけの]
  • Lấm lét

    しょうしんな - [小心な], うぞうぞ
  • Lấm tấm

    こさめ - [小雨]
  • Lấn sang

    しんしょく - [侵食する]
  • Lấp

    つめる - [詰める], うめたてる - [埋め立てる], うまる - [埋まる], dùng rác để lấp: 埋立てに使う〔ごみを〕, chôn...
  • Lấp biển

    うみをうめたてる - [海を埋め立てる]
  • Lấp loáng

    ぴかぴか, きらめる
  • Lấp lánh

    きらきら, きらきら, きらめく, ちらちら, てかてか, ぴかぴか, mắt của cô ấy lấp lánh sự giận giữ: 彼女の目は激怒のあまりきらきら輝いていた,...
  • Lấp lửng

    あいまいな
  • Lấp đất

    うめたてる - [埋め立てる], lấp đất lên ruộng: 畑を埋め立てる
  • Lấp đầy

    うめる - [埋める], うずめる - [埋める], lấp đầy khoảng trống: 空所を埋める, thít chặt mối quan hệ giữa a và b (lấp...
  • Lất phất

    しとしと, mưa phùn lất phất: ~(と)降る小ぬか雨
  • Lấy...làm đơn vị

    をたんいとして - [を単位として]
  • Lấy băng ra

    カセットをとりだす - [カセットを取り出す]
  • Lấy chồng

    けっこん - [結婚], けっこん - [結婚する], よめいり - [嫁入りする], よめにいく - [嫁に行く]
  • Lấy cân bằng

    バランスをとる
  • Lấy cảnh (chụp ảnh)

    しゃしんにふうけいをいれる - [写真に風景を入れる]
  • Lấy cớ ốm

    びょうきにことよせて - [病気に事寄せて] - [bỆnh khÍ sỰ kỲ], びょうきにかこつけて - [病気に託けて] - [bỆnh khÍ...
  • Lấy giấy phép

    きょかをしゅとくする - [許可を取得する]
  • Lấy logarit của

    たいすうをとる - [対数をとる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top