Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lấy mẫu

Tin học

サンプリング

Xem thêm các từ khác

  • Lấy mẫu ngẫu nhiên

    ランダムサンプリング
  • Lấy nghịch đảo

    てんちをおこなう - [転置を行う]
  • Lấy nhau

    けっこんする - [結婚する]
  • Lấy nội dung

    ないようさくいん - [内容検索]
  • Lấy ra

    ひきだす - [引出す], ひきだす - [引き出す], のける - [退ける], どける - [退ける], てきしゅつ - [摘出する], ドラーフト,...
  • Lấy ra (dữ liệu)

    とりだす - [取り出す]
  • Lấy theo tham chiếu

    さんしょうけんさく - [参照検索], さんしょうじこうけんさく - [参照事項検索]
  • Lấy thông điệp đã lưu

    かくのうメッセージとりだし - [格納メッセージ取出し]
  • Lấy thư về

    ポップ
  • Lấy tiêu đề

    だい - [題する], buổi diễn thuyết lấy tiêu đề là "con người hiện đại và sức khoẻ": 『現代人と健康』と題する講演,...
  • Lấy trộm

    かっぱらう, lấy trộm sách của cửa hàng: 店先の本をかっぱらう
  • Lấy về

    とりもどす - [取り戻す]
  • Lấy vợ

    けっこん - [結婚], けっこん - [結婚する]
  • Lấy đi

    はらう - [払う], のける - [退ける], どける - [退ける], lấy mạng nhện trên trần nhà: 天井のクモの巣を払う, dọn tuyết...
  • Lấy được

    とる - [取る], える - [獲る], うる - [得る], quyết tâm lấy được (giành được) huy chương vàng của cô ấy thật không...
  • Lầm bầm

    つぶやく - [呟く], ぶつぶつ
  • Lầm lì

    くちがおもい - [口が重い] - [khẨu trỌng]
  • Lầm lạc

    みちにまよう - [道に迷う], おかどちがい - [お門違い]
  • Lầm lẫn

    まちがえる - [間違える], まちがう - [間違う], ちがう - [違う]
  • Lầm đường lạc lối

    ぐれる, thanh niên lầm đường lạc lối: ぐれた若者
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top