Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lấy về

v

とりもどす - [取り戻す]

Xem thêm các từ khác

  • Lấy vợ

    けっこん - [結婚], けっこん - [結婚する]
  • Lấy đi

    はらう - [払う], のける - [退ける], どける - [退ける], lấy mạng nhện trên trần nhà: 天井のクモの巣を払う, dọn tuyết...
  • Lấy được

    とる - [取る], える - [獲る], うる - [得る], quyết tâm lấy được (giành được) huy chương vàng của cô ấy thật không...
  • Lầm bầm

    つぶやく - [呟く], ぶつぶつ
  • Lầm lì

    くちがおもい - [口が重い] - [khẨu trỌng]
  • Lầm lạc

    みちにまよう - [道に迷う], おかどちがい - [お門違い]
  • Lầm lẫn

    まちがえる - [間違える], まちがう - [間違う], ちがう - [違う]
  • Lầm đường lạc lối

    ぐれる, thanh niên lầm đường lạc lối: ぐれた若者
  • Lần bước

    ゆっくりいく - [ゆっくり行く], しずかにあるく - [静かに歩く]
  • Lần chạy

    パス, explanation : 1回の溶接操作。
  • Lần chần

    ぐずぐずする
  • Lần cuối

    ぜんかい - [前回]
  • Lần cuối cùng

    さいご - [最後], Đây có lẽ là lần cuối cùng tôi được gặp anh.: あなたにお会いできるのもこれが最後で切るかもしれない。
  • Lần lượt

    つぎつぎに - [次々に], ちゃんぽんに, じゅんじゅんに - [順々に], かわるがわる - [代わる代わる], じゅんばん - [順番],...
  • Lần lượt hỏi

    ポーリング
  • Lần lượt kế tiếp

    つぎつぎ - [次々] - [thỨ], つぎつぎ - [次次] - [thỨ thỨ], thời kỳ kế tiếp: 次次期
  • Lần lấy thức ăn thứ hai

    おかわり - [お代り] - [ĐẠi], tách cà phê thứ 2: コーヒーのお代わり, tự lấy bát súp thứ 2 đi nhé !: ご自由にスープをお代わりしてください
  • Lần lần

    だんだん, しだい - [次第]
  • Lần lặp

    くりかえし - [繰り返し], はんぷく - [反復]
  • Lần này

    こんど - [今度], こんかい - [今回], tôi chỉ tha thứ cho cậu một lần này thôi.: 今度だけは許してあげよう。, thầy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top