Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lần chạy

Kỹ thuật

パス
Explanation: 1回の溶接操作。

Xem thêm các từ khác

  • Lần chần

    ぐずぐずする
  • Lần cuối

    ぜんかい - [前回]
  • Lần cuối cùng

    さいご - [最後], Đây có lẽ là lần cuối cùng tôi được gặp anh.: あなたにお会いできるのもこれが最後で切るかもしれない。
  • Lần lượt

    つぎつぎに - [次々に], ちゃんぽんに, じゅんじゅんに - [順々に], かわるがわる - [代わる代わる], じゅんばん - [順番],...
  • Lần lượt hỏi

    ポーリング
  • Lần lượt kế tiếp

    つぎつぎ - [次々] - [thỨ], つぎつぎ - [次次] - [thỨ thỨ], thời kỳ kế tiếp: 次次期
  • Lần lấy thức ăn thứ hai

    おかわり - [お代り] - [ĐẠi], tách cà phê thứ 2: コーヒーのお代わり, tự lấy bát súp thứ 2 đi nhé !: ご自由にスープをお代わりしてください
  • Lần lần

    だんだん, しだい - [次第]
  • Lần lặp

    くりかえし - [繰り返し], はんぷく - [反復]
  • Lần này

    こんど - [今度], こんかい - [今回], tôi chỉ tha thứ cho cậu một lần này thôi.: 今度だけは許してあげよう。, thầy...
  • Lần nữa

    もういちど - [もう一度]
  • Lần sau

    つぎ - [次], じかい - [次回], さいど - [再度], bạn thấy thế nào nếu tôi cho bạn nghỉ thêm 1 ngày? lần sau khi nghỉ 1 ngày,...
  • Lần theo

    たどる - [辿る], lần theo con đường núi: 山道を辿る, lần theo dấu vết của lịch sử thì lễ hội này được bắt đầu...
  • Lần thứ 2

    にどめ - [二度目] - [nhỊ ĐỘ mỤc], lỗi đầu tiên là do người phạm lỗi đó nhưng lỗi thứ hai lại do người cho phép...
  • Lần truy cập

    ヒット
  • Lần trình diễn đầu tiên

    おひろめ - [お披露目], おひろめ - [お広め], tại lần trình diễn đầu tiên của ~: ~のお披露目で, tham gia lần trình...
  • Lần trước

    ぜんかい - [前回]
  • Lần trả giá thầu thành công

    らくさつ - [落札], category : 財政
  • Lần tới

    こんど - [今度], lần tới hãy đưa cả em gái cậu đến nhé.: 今度くる時は妹さんを連れていらっしゃい。
  • Lần xơi thứ hai

    おかわり - [お代り]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top