Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lập trường

n

はたいろ - [旗色]
たちば - [立場]
lập trường vững chắc trong lĩnh vực: ~分野での強い立場
lập trường trung lập giữa người bệnh và bác sỹ: 患者と医者の間にある中立的な立場

Xem thêm các từ khác

  • Lập trường của đối phương

    あいてのめ - [相手の目] - [tƯƠng thỦ mỤc], nhìn chăm chú vào mắt đối phương (tìm hiểu kỹ quan điểm, lập trường của...
  • Lập trường đứng giữa

    ちゅうどう - [中道], theo lập trường đứng giữa để mở rộng viện trợ: 支持を広げるために中道寄りに傾く
  • Lập tức

    すぐ, とりあえず - [取り敢えず]
  • Lập tức thì

    すると, Đã 12 giờ. lập tức chuông kêu.: 12時になった。するとベルが鳴った。
  • Lập văn phòng

    きょくげん - [局建]
  • Lập xuân

    りっしゅん - [立春]
  • Lập đông

    りっとう - [立冬]
  • Lập đề án

    デザイン
  • Lật bên sườn

    サイドダンプ
  • Lật băng

    かせっとをうらかえす - [カセットを裏返す]
  • Lật bật

    がちがち
  • Lật lên

    めくる - [捲る], lật trang sách: ページを~
  • Lật lại

    くつがえす - [覆す]
  • Lật lọng

    ぺてんにかける, ごまかす
  • Lật nghiêng

    キャント
  • Lật ngược

    ひっくりかえす - [ひっくり返す], くつがえす - [覆す], うらがえす - [裏返す], lật ngược câu hỏi: 質問の裏返し
  • Lật sấp

    うつぶせにする, lật sấp ai xuống: (人)をうつぶせにする,
  • Lật trở lại

    ひるがえす - [翻す], ひっくりかえる - [引っ繰り返る]
  • Lật úp

    ふせる - [伏せる], とうち - [倒置する], てんぷくする - [転覆する], chiếc thuyền gặp bão và bị lật úp.: 船は嵐にあって転覆した.,...
  • Lật đật

    おきあがりこぼし, いそぐ - [急ぐ], いそいでやる - [急いでやる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top