Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lật

Mục lục

v

ふせる - [伏せる]
lật úp quyển sách: 本を伏せる
はき - [破棄する]
きる - [切る]

Kỹ thuật

アップセッチング
アプセッチング

Xem thêm các từ khác

  • Lậu

    りんびょう - [淋病], みつゆする - [密輸する], だつぜいする - [脱税する]
  • Lắc

    ゆれる - [揺れる], ゆるがす - [揺るがす], ゆる - [揺る] - [dao], ゆらぐ - [揺らぐ], ゆする - [揺する], ゆすぶる, ゆすぶる...
  • Lắm

    はなはだ - [甚だ], ぐっと, うんと, いっこうに - [一向に], あまり - [余り], よほど - [余程] - [dƯ trÌnh], mới lắm: ぐっと新しい,...
  • Lắm lời

    くどい - [諄い], くちやかましい - [口やかましい], くちうるさい - [口煩さい] - [khẨu phiỀn], cô vợ hay mè nheo (nhõng...
  • Lắm điều

    くちやかましい - [口やかましい], くちうるさい - [口煩さい] - [khẨu phiỀn], おせっかい - [お節介], うるさい - [煩い]...
  • Lắng

    よどむ - [澱む], まとまる - [纏まる]
  • Lắng nghe

    けんぶん - [見聞する], きんちょう - [謹聴する], きく - [聴く], ききいれる - [聞き入れる], うけとめる - [受け止める],...
  • Lắp

    とりつける - [取り付ける], フィット, マウント
  • Lắp bắp

    よどむ - [澱む], くどくどしゃめる, anh ta nói lắp bắp một lúc rồi ngay lập tức lại nói tiếp.: 一瞬彼は言いよどんだが,...
  • Lắp lại

    さいげんする - [再現する], リーセッチング, リセット
  • Lắp đặt

    かせつ - [架設], かせつ - [架設する], しく - [敷く], すえつける - [据え付ける], せっちする - [設置する], せつびする...
  • Lắt léo

    あいまいな
  • Lằm bằm

    ぶつぶついう - [ぶつぶつ言う]
  • Lằng nhằng

    つづける - [続ける], しつこい, うるだがらせる, どろどろ, のばす - [伸ばす], câu hỏi lằng nhằng: ~質問
  • Lẵng nhẵng

    しつこい
  • Lặn

    しずむ - [沈む], くれる - [暮れる], mặt trời lặn: 日が暮れる
  • Lặp lại

    くりかえし - [くり返し], くりかえす - [繰り返す], じゅうふく - [重複する], ちょうふく - [重複する], はんぷく -...
  • Lặt

    とりあげる - [取り上げる], せんべつする - [選別する], しゅうにゅうする - [収入する]
  • Lẹ

    はやい - [速い], スピーディ
  • Lẹo

    ばくりゅうしゅ - [麦粒腫] - [mẠch lẠp thŨng]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top