Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lặp đi lặp lại

Mục lục

exp

ひきかえす - [引返す]
Cô ấy thể hiện sự đồng ý bằng biểu hiện mấy lần nhắc đi nhắc lại "vâng, vâng": 彼女が同意の表現として何回もはい、はいを引き返す
"Lặp lại đi" cô ấy kêu lên.: 「引き返して」と彼女は叫んだ
ちんぷ - [陳腐]
たびたび - [度々]
くどくど
くどい - [諄い]
bài diễn văn lặp đi lặp lại: くどいスピーチ
くりかえす - [繰り返す]
lịch sử lặp đi lặp lại: 歴史は繰り返す
lần nào cũng lặp đi lặp lại lỗi giống nhau: 同じ間違いを何度も繰り返す

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top