Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lề thói

n

かんれい - [慣例]
bảo thủ những tập quán (lề thói) cũ: 古い慣例に固執する

Xem thêm các từ khác

  • Lề thói cũ

    いんしゅう - [因襲], phá vỡ lề thói cũ: 因襲を打ち破る
  • Lề thói tập quán

    かんれい - [慣例], lề thói tập quán của xã hội: 社会の慣例, lề thói tập quán từ ngày xưa: 昔からの慣例
  • Lề trên

    じょうたんぶのよはく - [上端部の余白]
  • Lề đường

    ほどう - [歩道], オフロード
  • Lềnh bềnh

    うきながれる - [浮き流れる]
  • Lều

    てんまく - [天幕] - [thiÊn mẠc], シェッド
  • Lều dựng tạm

    パビリオン
  • Lều tranh

    くさや - [草屋] - [thẢo Ốc]
  • Lều trại

    テント, あくしゃ - [幄舎] - [Ốc xÁ]
  • Lều tuyết

    イグルー, bọn trẻ đang chơi đùa vui vẻ ở lều tuyết ngoài kia: 子供たちは外のイグルーで楽しく遊びています, cuộc...
  • Lều vải bạt

    キャンバス
  • Lều để hàng hóa

    シェッド
  • Lọ bẹt

    フラスコ
  • Lọ hoa

    かびん - [花瓶], lọ hoa cổ giá trị: とても高価なアンティークの花瓶, lọ hoa thủy tinh: ガラスの花瓶, lọ hoa cắm...
  • Lọ mực

    いんきびん - [インキ瓶], インクつぼ - [インク壺], インクびん - [インク瓶], lọ mực để bàn cũng có rất nhiều kiểu...
  • Lọ thủy tinh

    がらすびん - [ガラス瓶]
  • Lọ đựng nước tiểu

    にょうき - [尿器] - [niỆu khÍ]
  • Lọc

    すます - [澄ます], きよめる - [清める], あかぬける - [あか抜ける]
  • Lọc chói

    ちらつきぼうしフィルタ - [ちらつき防止フィルタ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top