Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lễ phục sinh

n

ふっかつさい - [復活祭] - [PHỤC HOẠT TẾ]
Mặc bộ đồ đẹp nhất trong ngày lễ phục sinh.: 復活祭用の一番いい服を着る
Người Do Thái tiêu tiền trong ngày Lễ phục sinh, người Ma Rốc tiêu tiền cho việc cưới hỏi còn người theo đạo Thiên Chúa tiêu tiền vào các vụ kiện cáo.: ユダヤ人はイースター[復活祭]に金を使い、ムーア人は結婚で、そしてキリスト教徒は訴訟で金

Xem thêm các từ khác

  • Lễ đường

    れいはいどう - [礼拝道]
  • Lịch sự

    こうしょう - [高尚], がしゅ - [雅趣], いき - [粋], あいそのいい - [愛想のいい] - [Ái tƯỞng], じょうひん - [上品] -...
  • Lớn

    おおはば - [大幅], おおいに - [大いに], おおきい - [大きい], おおきな - [大きな], おおはば - [大幅], かいじょう -...
  • Lớp

    クラス, きゅう - [級], クラス, プライ, メジャーズ, レー, レーヤ, lớp học tiếng anh buổi tối: 英語の夜間クラス,...
  • Lớp mái

    ルーフ
  • Lớp mạng

    ネットワークそう - [ネットワーク層]
  • Lớp phủ ngoài

    がいひ - [外被] - [ngoẠi bỊ], コーティング, スキン, lớp phủ ngoài có thể thay đổi độ cứng: 硬変した外被, lớp...
  • Lộ

    ろしゅつする - [露出する], もれる - [漏れる], もる - [漏る], あらわれる - [現れる]
  • Lộ ra

    とびだす - [飛び出す], てきはつ - [摘発する], ただよう - [漂う], あらわれる - [表れる], あらわれる - [現われる],...
  • Lộ rõ

    あらわす - [表わす], あらわす - [表す], biểu lộ lòng nhân ái: 慈愛の心を表わす,
  • Lộ sáng

    かぶる - [被る], phim bị lộ sáng: フィルムが被る
  • Lộc cộc

    ごろごろ, lăn gỗ lộc cộc: 木材を~(と)転がす
  • Lội

    およぐ - [泳ぐ], かく - [掻く], すいえい - [水泳]
  • Lộn

    うらがえす - [裏返す], lộn mí mắt (bĩu môi): 裏返す〔まぶた・唇などを〕, lộn trái để giặt: 裏返して洗濯する,...
  • Lộp cộp

    がさがさ, がさがさする
  • Lột

    ぬぐ - [脱ぐ], はぎとる - [はぎ取る], むく - [剥く], むける - [剥ける]
  • May ơ

    ネーブ
  • Mcpherson

    マクファーソン
  • Micrô

    マイクロ, マイク, マイクロフォン
  • Micrôn

    ミクロン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top