Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lệnh

Mục lục

n

れい - [令]
めいれい - [命令]
デマンド
おおせ - [仰せ]
xin tuân lệnh: 仰せのとおりに致します

Kinh tế

さしず - [指図]
Category: 対外貿易
さしずしょ - [指図書]
Category: 対外貿易

Tin học

コマンド
しれい - [指令]
てじゅん - [手順]
めいれい - [命令]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top