Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lệnh điều kiện

Mục lục

Tin học

じょうけんコード - [条件コード]
じょうけんぶん - [条件文]
じょうけんめいれい - [条件命令]

Xem thêm các từ khác

  • Lệnh đóng cửa kinh doanh

    えいぎょうへいさめいれい - [営業閉鎖命令]
  • Lệnh đơn

    たんじゅんコマンド - [単純コマンド]
  • Lệnh đơn giản

    シンプルステートメント
  • Lệnh được ngăn cách bằng dấu chấm phẩy

    はんいめいじぶん - [範囲明示文]
  • Lệnh đặt cấu hình

    コンフィギュレーションコマンド
  • Lệnh ủy thác ngăn ngừa tổn thất

    ストップロスオーダー, そんきりちゅうもん - [損切り注文], category : 取引(売買), explanation : 損失を防ぎ、または最小にするための注文方法。///株価が一定水準まで下落した場合に、成行きで株式の売却が行われる。,...
  • Lổn nhổn

    もみくちゃにする, めちゃめちゃにする, ごろごろ, あらい - [粗い], bãi sông lổn nhổn sỏi đá.: 河原に石が~する。,...
  • Lễ Nô-en

    クリスマス, gửi thiếp chúc mừng lễ nô-en: クリスマス・カードを出す, trang trí cây thông nô-en: クリスマス・ツリーに飾りを付ける
  • Lễ Obon

    おぼん - [お盆], lễ hội obon được tổ chức vào mùa hè: お盆祭りは夏に行われる, thành phố vắng tanh vắng ngắt trong...
  • Lễ Obon đầu tiên sau khi một người qua đời

    にいぼん - [新盆] - [tÂn bỒn]
  • Lễ Phục sinh

    イースター, họ đến nhà thờ vào lễ phục sinh và sau đó mở một bữa tiệc lớn: 彼らはイースターに教会へ行き、それから盛大な食事をした,...
  • Lễ ban tặng

    ぞうよしき - [贈与式], ぞうていしき - [贈呈式]
  • Lễ bày bàn thờ

    おそなえ - [お供え]
  • Lễ bái

    らいはい - [礼拝], れいはい - [礼拝する], lễ bái ở nhà thờ: 教会で礼拝する
  • Lễ bổ nhiệm

    にんめいしき - [任命式] - [nhiỆm mỆnh thỨc]
  • Lễ cai sữa

    おくいぞめ - [御食い初め] - [ngỰ thỰc sƠ]
  • Lễ cai sữa cho trẻ

    くいぞめ - [食い初め] - [thỰc sƠ]
  • Lễ chúc mừng

    しゅうぎ - [祝儀]
  • Lễ cưới

    ブライダル, けっこんしき - [結婚式], khăn voan cưới: ~ ベール, lễ cưới được tổ chức vào ngày ~ tháng ~: _月_日に~で行われる結婚式,...
  • Lễ cạo đầu

    ていはつ - [剃髪] - [thÍ phÁt], tiến hành lễ cạo đầu: ~の剃髪式を行う
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top