Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lệnh giới nghiêm

n

かいげん - [戒厳] - [GIỚI NGHIÊM]
ban bố lệnh giới nghiêm đối với ~: ~に対して戒厳令を発令する
bãi bỏ lệnh giới nghiêm: 戒厳令を廃止する
người ra lệnh giới nghiêm: 戒厳令司令官
quân đội giới nghiêm: 戒厳軍

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top