- Từ điển Việt - Nhật
Lỏng
Mục lục |
n
うすい - [薄い]
ウィーク
- cầm vợt lỏng tay (thể thao): ウィーク・グリップをする
たるむ - [弛む]
- Sợi dây buộc cái bao nhỏ đã lỏng ra.: 小包の紐が弛んだ。
ゆるい
よわい - [弱い]
Kỹ thuật
リカイド
リクィド
ルース
Các từ tiếp theo
-
Lờ
おこたる - [怠る], phớt lờ trả lời thư: (人)からの手紙に返事を書くのを怠る -
Lờ mờ
うやむや - [有耶無耶], あいまい - [曖昧], ぼうっと, ぼんやりした, もうろうとした, もやもや, もやもやする -
Lời
ことば - [言葉], ít lời: 言葉数の少ない, tôi không định phản đối lại lời ông nhưng...: お 言葉を返すようですが -
Lỡ
まにあわない - [間に合わない], まにあいません - [間に合いません], のりおくれる - [乗り遅れる], うしなう - [失う],... -
Lợi
はぐき - [歯茎], おんけい - [恩恵], có thể nhìn rõ lợi khi (ai đó) vừa nói vừa cười: (人)が話したり笑ったりすると歯茎が見え過ぎる,... -
Lợi lộc
り - [利], ベネフィット -
Lợi thế
り - [利], アドバンテージ, lợi thế địa lý: 地の利, lợi điểm (trong thể thao): アドバンテージ 《スポーツ》 -
Lợn
ぶた - [豚], mày mong chờ gì từ con lợn ngoài tiếng kêu ủn ỉn hả?: 豚にブーブー唸り声以外の何を期待するというのか。 -
Lợt
うすい - [薄い] -
Lụa
シルク, きぬおりもの - [絹織物], きぬ - [絹], vải lụa nhiều màu sặc sỡ: 色鮮やかな絹織物, công nghiệp dệt lụa:...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Underwear and Sleepwear
269 lượt xemOccupations III
201 lượt xemAn Office
235 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemEveryday Clothes
1.367 lượt xemTreatments and Remedies
1.670 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"