Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lồng vào

v

はめこむ - [はめ込む]
そうにゅう - [挿入する]
lồng một vòng nhựa dẻo bao quanh cơ thắt/ cơ vòng: 括約筋を取り囲むように合成樹脂製の輪を挿入する

Xem thêm các từ khác

  • Lệ cảm động

    かんるい - [感涙], khán giả đã rơi nước mắt xúc động (lệ cảm động) bởi giai điệu cảm động đó: その感動的な旋律で観客は感涙にむせんだ,...
  • Lệ phí

    てすうりょう - [手数料], トール, ひよう - [費用]
  • Lệ phí cầu

    トール, ブリッジトール
  • Lệ phí dự thi

    けんていりょう - [検定料], lệ phí dự thi đại học: 入学検定料, lệ phí dự thi học kỳ: 学期検定料, lệ phí dự thi...
  • Lệ phí nhập cảng

    にゅうこうりょう - [入港料] - [nhẬp cẢng liỆu]
  • Lệ phí nhập hội

    にゅうかいきん - [入会金] - [nhẬp hỘi kim]
  • Lệ phí sân bay

    くうこうしようりょう - [空港使用料] - [khÔng cẢng sỬ dỤng liỆu], lệ phí sân bay (thuế sân bay) và phí dịch vụ quản...
  • Lệ phí thi

    けんていりょう - [検定料], lệ phí thi đại học: 入学検定料, lệ phí thi học kỳ: 学期検定料, lệ phí thi học nghề:...
  • Lệ thuộc

    じゅうぞく - [従属する], あおぐ - [仰ぐ], hiện nay, nhật bản phải lệ thuộc vào nước khác cho việc cung cấp dầu thô...
  • Lệ xúc động

    かんるい - [感涙], khán giả đã rơi nước mắt xúc động (rơi lệ xúc động) bởi giai điệu cảm động đó: その感動的な旋律で観客は感涙にむせんだ,...
  • Lệch

    かたむいた - [傾いた], かたよる - [偏る], かたよる - [片寄る], けいこう - [傾向], けいしゃした - [傾斜した], すじちがい...
  • Lệch khi quay tỏa tròn

    ほうしゃじょうのふれ - [放射状の振れ]
  • Lệch khỏi

    ずれる - [滑れる]
  • Lệch lạc

    けいこう - [傾向], かたむいた - [傾いた], インバランス, アンバランス
  • Lệch ra

    はずれる - [外れる]
  • Lệch tâm

    エキセントリック, bánh lệch tâm: エキセントリック・ホイール(eccentric wheel), cam lệch tâm: エキセントリックカム(eccentric...
  • Lệch vị trí

    いちずれ - [位置ズレ]
  • Lệnh

    れい - [令], めいれい - [命令], デマンド, おおせ - [仰せ], さしず - [指図], さしずしょ - [指図書], コマンド, しれい...
  • Lệnh AT

    エーティーコマンド
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top