Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lỗ hạn chế

Kỹ thuật

リストリクションポート

Xem thêm các từ khác

  • Lỗ hậu môn

    けつのあな - [けつの穴], アヌス
  • Lỗ hở

    ぬけあな - [抜け穴] - [bẠt huyỆt], quốc hội gần đây đã đưa ra pháp lệnh cương quyết trong việc quy định nhận quà...
  • Lỗ hổng

    こうけい - [口径], くうどう - [空洞], かいこうぶ - [開口部] - [khai khẨu bỘ], あな - [穴] - [huyỆt], くりだしあな -...
  • Lỗ hổng co lại

    ひけす - [ひけ巣], category : 鋳造, explanation : 鋳物の表面、又は内部に主として溶湯の凝固収縮により生じる粗い内壁を持つ空洞
  • Lỗ hổng do lạm phát gây ra

    インフレギャップ
  • Lỗ hổng giữa các bản ghi

    レコードかんかく - [レコード間隔], レコードかんギャップ - [レコード間ギャップ]
  • Lỗ hổng không khí

    エアポケット
  • Lỗ hổng không khí (hàng không)

    エアポケット, xuyên qua lỗ hổng không khí: エアポケットを通過する, đi vào lỗ hổng không khí: エアポケットに入る
  • Lỗ hổng số

    かいこうすう - [開口数]
  • Lỗ hổng tầng ozôn

    オゾンホール
  • Lỗ khoan

    せんこうどりる - [穿孔ドリル], こうけい - [口径], ボア, ボーリング, ホール
  • Lỗ khoan khí

    ガサー, ガッサ
  • Lỗ khoan miệng loe

    カウンターシンクドリル
  • Lỗ khoá

    かぎあな - [鍵穴] - [kiỆn huyỆt], nhòm qua lỗ khóa: 鍵穴からのぞく, kỹ thuật khoan một lỗ nhỏ như lỗ khóa trên thân:...
  • Lỗ khoét mặt mút

    カウンターボアー
  • Lỗ khí

    きこう - [気孔], くうきあな - [空気穴], くうげき - [空隙], くうこう - [空孔], つうふうぐち - [通風口], category : 鋳造,...
  • Lỗ khởi động

    スターチングパンチ
  • Lỗ lãi

    そんえき - [損益]
  • Lỗ mãng

    そあく - [粗悪], けんもほろろ, がさつ, xin lỗi vì sự lỗ mãng: がさつで悪かったね
  • Lỗ mũi

    びこう - [鼻孔], はなのあな - [鼻の穴]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top