Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lỗ hổng tầng ozôn

Kỹ thuật

オゾンホール

Xem thêm các từ khác

  • Lỗ khoan

    せんこうどりる - [穿孔ドリル], こうけい - [口径], ボア, ボーリング, ホール
  • Lỗ khoan khí

    ガサー, ガッサ
  • Lỗ khoan miệng loe

    カウンターシンクドリル
  • Lỗ khoá

    かぎあな - [鍵穴] - [kiỆn huyỆt], nhòm qua lỗ khóa: 鍵穴からのぞく, kỹ thuật khoan một lỗ nhỏ như lỗ khóa trên thân:...
  • Lỗ khoét mặt mút

    カウンターボアー
  • Lỗ khí

    きこう - [気孔], くうきあな - [空気穴], くうげき - [空隙], くうこう - [空孔], つうふうぐち - [通風口], category : 鋳造,...
  • Lỗ khởi động

    スターチングパンチ
  • Lỗ lãi

    そんえき - [損益]
  • Lỗ mãng

    そあく - [粗悪], けんもほろろ, がさつ, xin lỗi vì sự lỗ mãng: がさつで悪かったね
  • Lỗ mũi

    びこう - [鼻孔], はなのあな - [鼻の穴]
  • Lỗ nhìn

    はとめ - [鳩目] - [cƯu mỤc], アイホール
  • Lỗ nhìn (ở cửa...)

    ピープホール
  • Lỗ nhỏ để xỏ dây

    アイレット
  • Lỗ nạp

    フィラポート
  • Lỗ nẻ

    あな - [穴] - [huyỆt]
  • Lỗ phun dầu

    オイルスピットホール
  • Lỗ ra

    アウトレット
  • Lỗ rò

    リーク
  • Lỗ rót dầu

    オイルホール
  • Lỗ răng cưa

    あな - [穴], おくりあな - [送り穴], có nhiều lỗ răng cưa: 多数(複数)の穴が開いている, có nhiều lỗ răng cưa: 穴のたくさん開いた
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top