Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lỗ khí

Mục lục

Kỹ thuật

きこう - [気孔]
Category: 鋳造
Explanation: 粒状物質の結合したものの中にある細かな空げき
くうきあな - [空気穴]
くうげき - [空隙]
くうこう - [空孔]
つうふうぐち - [通風口]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top