Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lỗ khoá

n

かぎあな - [鍵穴] - [KiỆN HUYỆT]
nhòm qua lỗ khóa: 鍵穴からのぞく
kỹ thuật khoan một lỗ nhỏ như lỗ khóa trên thân: 体に鍵穴程度の小さな穴を開けるだけで済む手術

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top