Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lỗi định danh công cộng

Tin học

こうてきこうかいしきべつしあやまり - [公的公開識別子誤り]

Xem thêm các từ khác

  • Lố bịch

    ばかげた, すさまじい - [凄まじい], こっけい - [滑稽], おかしな - [可笑しな], lời buộc tội lố lăng (lố bịch, buồn...
  • Lốc gió xoáy

    サイクロン
  • Lối chân phương

    かいしょ - [楷書], hãy viết theo lối chân phương: 楷書でお書き下さい., viết kiểu chân phương: 楷書で描く
  • Lối chơi

    あそび - [遊び]
  • Lối cư xử theo đám đông

    よこならびげんしょう - [横並び現象], category : マーケティング
  • Lối dẫn qua

    とおりみち - [通り道] - [thÔng ĐẠo]
  • Lối nói hoa mỹ

    レトリック
  • Lối nói hình thức

    しゃこうじれい - [社交辞令], giả sử có một người nhật nói "khi nào rảnh anh đến nhà tôi chơi" nhiều khi đó chỉ là...
  • Lối nói sách vở

    もんきりがた - [紋切り型]
  • Lối phụ

    バイウェイ
  • Lối sống

    くらしかた - [暮らし方] - [mỘ phƯƠng], ライフスタイル, cách sống (lối sống) của người phương tây: 西洋のくらしかた,...
  • Lối thoát

    ひじょうぐち - [非常口], にげみち - [逃道] - [ĐÀo ĐẠo], にげみち - [逃げ路] - [ĐÀo lỘ], にげみち - [逃げ道], かざあな...
  • Lối thoát phòng hỏa hoạn

    ファイヤエスケープ
  • Lối tắt

    ちかみち - [近道], バイウェイ, con đường tắt nhất dẫn tới thành công: 成功への一番の近道, lối tắt để có được...
  • Lối viết hiragana

    ひらがな - [平仮名], Được viết bằng chữ hiragana: 平仮名表記で
  • Lối viết thảo

    ひらがな - [平仮名], Được viết bằng chữ hiragana: 平仮名表記で
  • Lối vào

    とうじょう - [登場], いりぐち - [入口] - [nhẬp khẨu], いりぐち - [入り口] - [nhẬp khẨu], アクセス, エントランス,...
  • Lối vào bến cảng

    こうこう - [港口] - [cẢng khẨu]
  • Lối vào phía bắc

    きたぐち - [北口] - [bẮc khẨu], khu vực tái phát triển ở lối vào phía bắc của nhà ga đó: その駅の北口の再開発地域
  • Lối vào phía Đông

    ひがしぐち - [東口] - [ĐÔng khẨu], tôi muốn tới cửa ra phía Đông. nó ở đâu vây?: 東口に行きたいんです。どこですか,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top