Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lỗi lạc

Mục lục

v

けっしゅつ - [傑出する]
けっしゅつした - [傑出した]
George Washington là nhà lãnh đạo xuất chúng (lỗi lạc, có tài năng hơn người) : ジョージ・ワシントンは傑出した指導者であった
ずばぬける - [ずば抜ける]

Xem thêm các từ khác

  • Lỗi lạnh

    コールドフォルト
  • Lỗi lầm

    ミス, まちがい - [間違い], あやまり - [誤り], あやまち - [過ち], thừa nhận lỗi lầm của mình: 自分の過ちを認める
  • Lỗi lệch

    かたよりごさ - [偏り誤差]
  • Lỗi lớn

    おおまちがい - [大間違い] - [ĐẠi gian vi]
  • Lỗi mềm

    いちじあやまり - [一時誤り], ソフトエラー
  • Lỗi mốt

    きせつはずれ - [季節外れ], アウトオブファッション, giá cực rẻ cho hàng lỗi mốt: 季節外れの最低価格, loại giầy...
  • Lỗi ngữ nghĩa

    セマンティックエラー
  • Lỗi ngữ pháp

    ぶんぽうエラー - [文法エラー]
  • Lỗi nhất thời

    ソフトエラー
  • Lỗi nhẹ

    かるいこしょう - [軽い故障]
  • Lỗi nhỏ

    けいけってん - [軽欠点]
  • Lỗi nặng

    クリティカルエラー, ちめいてきあやまり - [致命的誤り], ちめいてきえらあ - [致命的エラー], ハードエラー
  • Lỗi pha

    いそうごさ - [位相誤差]
  • Lỗi phát hiện khi thử

    しこうさくご - [試行錯誤]
  • Lỗi phần cứng

    ハードウェアエラー
  • Lỗi theo dữ liệu

    データいぞんがたしょうがい - [データ依存形障害]
  • Lỗi thi hành

    じっこうじエラー - [実行時エラー]
  • Lỗi thiết bị

    そうちしょうがい - [装置障害]
  • Lỗi trang

    ページフォルト
  • Lỗi truyền

    でんそうエラー - [伝送エラー] - [truyỀn tỐng], でんそうこしょう - [伝送故障]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top