Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lỗi mốt

n

きせつはずれ - [季節外れ]
giá cực rẻ cho hàng lỗi mốt: 季節外れの最低価格
アウトオブファッション
Loại giầy này bị lỗi mốt rồi: このタイプの靴はアウトオブファッションだ
Tôi nghĩ rằng kiểu mẫu này sẽ sớm bị lỗi mốt: そのデザインは、すぐにはアウトオブファッションだと思う

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top