Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lộc của trời

exp

てんけい - [天恵]

Xem thêm các từ khác

  • Lội ngửa

    はいえい - [背泳], せおよぎ - [背泳ぎ]
  • Lội nước

    アンフィー
  • Lội đứng

    たちおよぎ - [立ち泳ぎ]
  • Lội ếch

    かえるおよぎ - [蛙泳ぎ]
  • Lộn ngược

    あべこべ, うらがえしにする - [裏返しにする], bị lộn ngược: あべこべにされて, làm đảo ngược (lộn ngược) cái...
  • Lộn nhào

    でんぐりがえる - [でんぐり返る]
  • Lộn trái

    うらがえす - [裏返す], lộn trái để giặt: 裏返して洗濯する, lộn trái quần áo: 衣服の裏返しをする, lộn ngược:...
  • Lộn tung

    むちゃくちゃ - [無茶苦茶]
  • Lộn tùng phèo

    グチャグチャ, グチャグチャする, trong nhà như một đống hổ lốn (trông lộn tùng phèo, lung tung cả lên): グチャグチャで〔家の中が〕,...
  • Lộn từ trong ra ngoài

    うらがえす - [裏返す], うらがえす - [裏返す], lộn ngay từ trong ra ngoài: いきなり裏返す, lộn trái để giặt: 裏返して洗濯する,...
  • Lộn từ trái ra phải

    うらがえす - [裏返す], lộn trái để giặt: 裏返して洗濯する, lộn trái quần áo: 衣服の裏返しをする
  • Lộn từ đằng trái ra đằng phải

    うらがえす - [裏返す]
  • Lộn từ đằng trái ra đằng phải (quần áo..)

    うらがえす - [裏返す], lộn trái để giặt: 裏返して洗濯する, lộn trái quần áo: 衣服の裏返しをする
  • Lộn xộn

    ややこしい, もつれる - [縺れる], めちゃくちゃ - [目茶苦茶], むちゃくちゃ - [無茶苦茶], だいなし - [台無し], そうぜん...
  • Lộng hành

    きょくど - [極度], あくようする - [悪用する]
  • Lộng lẫy

    ゴージャス, こうき - [光輝], おつ - [乙], かび - [華美], かびな - [華美な], かれい - [華麗], きらびやか - [煌びやか],...
  • Lột da

    かわがむける - [皮がむける], tự động lột da: 自然に皮がむけてくる
  • Lột trần

    ストリップ
  • MC

    かいせつしゃ - [解説者] - [giẢi thuyẾt giẢ]
  • MIFES

    マイフェス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top