Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lộn tùng phèo

adj, adv

グチャグチャ
trong nhà như một đống hổ lốn (trông lộn tùng phèo, lung tung cả lên): グチャグチャで〔家の中が〕
thứ tự tài liệu lung tung (linh tinh, lộn tùng phèo): 書類の順番をグチャグチャにする
tôi sống có một mình thôi, nhưng mà trong nhà lúc nào cũng như một đống hổ lốn (trông lộn tùng phèo,
グチャグチャする

Xem thêm các từ khác

  • Lộn từ trong ra ngoài

    うらがえす - [裏返す], うらがえす - [裏返す], lộn ngay từ trong ra ngoài: いきなり裏返す, lộn trái để giặt: 裏返して洗濯する,...
  • Lộn từ trái ra phải

    うらがえす - [裏返す], lộn trái để giặt: 裏返して洗濯する, lộn trái quần áo: 衣服の裏返しをする
  • Lộn từ đằng trái ra đằng phải

    うらがえす - [裏返す]
  • Lộn từ đằng trái ra đằng phải (quần áo..)

    うらがえす - [裏返す], lộn trái để giặt: 裏返して洗濯する, lộn trái quần áo: 衣服の裏返しをする
  • Lộn xộn

    ややこしい, もつれる - [縺れる], めちゃくちゃ - [目茶苦茶], むちゃくちゃ - [無茶苦茶], だいなし - [台無し], そうぜん...
  • Lộng hành

    きょくど - [極度], あくようする - [悪用する]
  • Lộng lẫy

    ゴージャス, こうき - [光輝], おつ - [乙], かび - [華美], かびな - [華美な], かれい - [華麗], きらびやか - [煌びやか],...
  • Lột da

    かわがむける - [皮がむける], tự động lột da: 自然に皮がむけてくる
  • Lột trần

    ストリップ
  • MC

    かいせつしゃ - [解説者] - [giẢi thuyẾt giẢ]
  • MIFES

    マイフェス
  • MILNET

    ミルネット
  • MIME

    マイム
  • MME

    エムエムイー
  • MMF đa tiền tệ

    がいかだてエムエムエフ - [外貨建てMMF], category : 投資信託, explanation : 外国で作られた投資信託の1つで、外貨建ての格付の高い国債などの短期債券を中心に運用される商品。///運用実績に応じて毎日分配が行われ、月末にその月の分配金をまとめて元本に再投資する1カ月複利の商品。///少額からいつでも申込・換金できるが、円を外貨に換えて申込み、換金時に外貨から円に換えることになるため、円とその国の通貨の交換レートによって、差損益が生じる。,...
  • MMO

    エムエムオー
  • MMX

    エムエムエックス
  • MOLAP

    エムオーラップ, モーラップ
  • MPEG++

    エムペグプラスプラス
  • MPU

    エムピーユー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top