Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lột trần

Kỹ thuật

ストリップ

Xem thêm các từ khác

  • MC

    かいせつしゃ - [解説者] - [giẢi thuyẾt giẢ]
  • MIFES

    マイフェス
  • MILNET

    ミルネット
  • MIME

    マイム
  • MME

    エムエムイー
  • MMF đa tiền tệ

    がいかだてエムエムエフ - [外貨建てMMF], category : 投資信託, explanation : 外国で作られた投資信託の1つで、外貨建ての格付の高い国債などの短期債券を中心に運用される商品。///運用実績に応じて毎日分配が行われ、月末にその月の分配金をまとめて元本に再投資する1カ月複利の商品。///少額からいつでも申込・換金できるが、円を外貨に換えて申込み、換金時に外貨から円に換えることになるため、円とその国の通貨の交換レートによって、差損益が生じる。,...
  • MMO

    エムエムオー
  • MMX

    エムエムエックス
  • MOLAP

    エムオーラップ, モーラップ
  • MPEG++

    エムペグプラスプラス
  • MPU

    エムピーユー
  • MSCDEX

    エムエスシーディーイーエックス
  • MTS

    エムティーエス
  • MTTR

    へいきんこしょうじかん - [平均故障時間], へいきんしゅうりじかん - [平均修理時間]
  • Ma

    ゆうれい - [幽霊], ファントム, ばけもの - [化物] - [hÓa vẬt], てんま - [天魔] - [thiÊn ma], しんぴてき - [神秘的], こんぱく...
  • Ma-két-tinh

    マーケティング
  • Ma-tít

    ストッパ
  • Ma chay

    そうぎをおこなう - [葬儀を行う], こうじ - [後事], ủy thác cho ai đó lo việc ma chay: (人)に後事を託す, dù không có...
  • Ma cà bông

    バガボンド
  • Ma cà rồng

    バンパイア, グール, きょんし - [僵屍] - [cƯƠng thi], ヴァンパイア, "ma cà rồng vũ trụ" (tên phim): 宇宙ヴァンパイアー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top