Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lớn lên

Mục lục

n

おいたち - [生い立ち]
おう - [生う]
おおきくなる - [大きくなる]
おとなになる - [大人になる]
そだつ - [育つ]
のびる - [伸びる]
はえる - [生える]
khi mùa mưa bắt đầu thì mọi thứ đều bị lên mốc.: 雨期が始まると、あらゆるものにカビが生える。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top