Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lờ đờ mệt mỏi

exp

しょぼしょぼ

Xem thêm các từ khác

  • Lời biện giải

    べんかい - [弁解]
  • Lời buộc tội

    いいがかり - [言い掛かり], lời buộc tội ngớ ngẩn, nực cười: 笑える言いがかり, buộc tội ai đó: (人)に言いがかりをつける,...
  • Lời bài hát

    かし - [歌詞], hầu hết lời các bài hát của beatles đều do john lennon viết: ビートルズの歌詞のほとんどはジョン・レノンが書いた
  • Lời bào chữa

    べんかい - [弁解], こうじつ - [口実], lời bào chữa vụng về: まずい弁解, lời bào chữa cho việc lỗi hẹn.: デートの約束をすっぽかしたことに対する弁解
  • Lời báng bổ

    ぼうとく - [冒とく], ふけい - [不敬] - [bẤt kÍnh], とくしん - [涜神] - [? thẦn], không bao giờ được báng bổ thần thánh.:...
  • Lời bình luận

    ひょうばん - [評判], sách này có được lời bình luận tốt: 評判のいい本
  • Lời bình phẩm

    コメント, コメントする
  • Lời bói toán

    えきだん - [易断] - [dỊ ĐoẠn]
  • Lời bạt

    ばつぶん - [跋文] - [bẠt vĂn]
  • Lời bịp bợm

    はったり
  • Lời chi chú

    そうこう - [草稿]
  • Lời chia buồn

    とうじ - [悼辞], ちょうもん - [弔問], ちょうし - [弔詞] - [ĐiẾu tỪ], ちょうい - [弔慰] - [ĐiẾu uÝ], くやみ - [悔み],...
  • Lời chào

    あいさつ - [挨拶], tôi chỉ ghé qua để chào thôi: ちょっと挨拶に立ち寄りました。
  • Lời chào hàng mở đầu

    どうにゅうじのていき - [導入時の提供], category : マーケティング
  • Lời chào năm mới

    ねんれい - [年礼] - [niÊn lỄ]
  • Lời chào tạm biệt

    そうべつ - [送別]
  • Lời châm biếm

    からかい, からかい - [冗談]
  • Lời chê trách

    いいがかり - [言い掛かり]
  • Lời chú cuối trang

    きゃくちゅう - [脚注], chú thích cuối trang của xuất xứ điển cố.: 出典の脚注
  • Lời chú giải

    はんれい - [凡例], コメント
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top