Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lời nói ngọt ngào

n, exp

こうげんれいしょく - [巧言令色] - [XẢO NGÔN LỆNH SẮC]
Đừng bị lừa phỉnh bằng những lời nói ngọt ngào (lời nịnh hót): 巧言令色にたぶらかされるな
Bị bối rối vì lời nói ngọt ngào (lợi nịnh hót) của ai: (人)の甘い言葉(巧言令色)に惑わされる
Bị lừa gạt bởi lời nói ngọt ngào (lời nịnh hót) của ai đó.: (人)の甘い言葉(巧言令色)にだまされる

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top