Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lỡ

Mục lục

v

まにあわない - [間に合わない]
まにあいません - [間に合いません]
のりおくれる - [乗り遅れる]
うしなう - [失う]
うっかり
lỡ gây ra một sai lầm tai hại: うっかり〔大失敗を起こす〕
lỡ mồm: うっかりした発言
lỡ vứt mất ~: うっかりして~を捨ててしまう
lỡ khơi lại vết thương: うっかりと心の傷を突く
lỡ lời (nói năng không cẩn thận): うっかりと言葉を使う
うまくいかない

Các từ tiếp theo

  • Lợi

    はぐき - [歯茎], おんけい - [恩恵], có thể nhìn rõ lợi khi (ai đó) vừa nói vừa cười: (人)が話したり笑ったりすると歯茎が見え過ぎる,...
  • Lợi lộc

    り - [利], ベネフィット
  • Lợi thế

    り - [利], アドバンテージ, lợi thế địa lý: 地の利, lợi điểm (trong thể thao): アドバンテージ 《スポーツ》
  • Lợn

    ぶた - [豚], mày mong chờ gì từ con lợn ngoài tiếng kêu ủn ỉn hả?: 豚にブーブー唸り声以外の何を期待するというのか。
  • Lợt

    うすい - [薄い]
  • Lụa

    シルク, きぬおりもの - [絹織物], きぬ - [絹], vải lụa nhiều màu sặc sỡ: 色鮮やかな絹織物, công nghiệp dệt lụa:...
  • Lủi

    はぐらかす
  • Lủng

    さしとおす - [刺し通す]
  • Lừa

    はかる - [謀る] - [mƯu], だます - [騙す], ごまかす - [誤魔化す], かつぐ - [担ぐ], かたる - [騙る], いつわる - [偽る],...
  • Lửa

    ファイア, ひ - [火], lửa trại: キャンプ ~

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Plants and Trees

605 lượt xem

Handicrafts

2.183 lượt xem

Occupations I

2.124 lượt xem

The Universe

154 lượt xem

Bikes

729 lượt xem

Individual Sports

1.745 lượt xem

Kitchen verbs

308 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top