Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lục địa Nam cực

exp

なんきょくたいりく - [南極大陸] - [NAM CỰC ĐẠI LỤC]
Tôi biết rằng những khối băng khổng lồ từ lục địa Nam cực đang tan chảy, vì vậy mà một số đảo đang dần dần biến mất.: そうだね。南極大陸から巨大な氷の塊が崩れ落ちているんだよ。それに、だんだん消えつつある島もあるんだ。
Tầng Ozone nằm trên lục địa Nam cực: 南極大陸上空のオゾン層

Xem thêm các từ khác

  • Lụng thụng

    だぶだぶ, ぶかぶか, ゆったりした
  • Lụt

    おおみず - [大水], フラッド, lụt đến đầu gối: ひざまである大水
  • Lụt lội

    こうずい - [洪水], おおみず - [大水], lụt đến đầu gối: ひざまである大水
  • Lủi như chạch

    のらりくらり
  • Lủi thủi

    ひとりで - [一人で], どくりつして - [独立して], たんどく - [単独]
  • Lủng lẳng

    たれる - [垂れる]
  • Lứa sau

    こうせい - [後生] - [hẬu sinh], Động vật lứa sau: 後生動物
  • Lừa bóng

    フェイントする
  • Lừa bịp

    いんちき, いんちきする, かたる - [騙る], buôn bán lừa lọc (lừa bịp): いんちきな商売をする, lừa bịp và thắng trong...
  • Lừa dối

    とりこむ - [取り込む], だます - [騙す], ごまかす - [誤魔化す], インチキする, lừa lấy tiền: お金を取り込む, cười...
  • Lừa gạt

    まやかす, ぺてんにかける, はかる - [図る], だます - [騙す], さしゅ - [詐取する], あざむく - [欺く], いんちき, かたる...
  • Lừa gạt để lấy đi các thứ

    だましとる - [だまし取る], lừa gạt lấy tiền của ai: (人)からだまし取る〔金品を〕, lừa gạt lấy đi tài sản...
  • Lừa lọc

    ぺてんにかける, いんちき, kẻ lừa lọc: いんちき(をする人), bằng chứng cho sự lừa lọc: いんちきの証拠, phát...
  • Lừa phỉnh

    くどく - [口説く] - [khẨu thuyẾt], くちぐるま - [口車] - [khẨu xa], tán tỉnh (phỉnh phờ, lừa phỉnh) ai làm gì: (人)を口車に乗せて~させる,...
  • Lừa đảo

    まやかす, ぺてんにかける, たおす, かたる - [騙る], いんちきする, インチキする, いんちき, あざむく - [欺く], bịp...
  • Lừng danh

    ゆうめいになる - [有名になる]
  • Lửa cháy bùng bùng

    あかあかとおこったひ - [赤赤と起こった火] - [xÍch xÍch khỞi hỎa]
  • Lửa cháy đùng đùng

    あかあかとおこったひ - [赤赤と起こった火] - [xÍch xÍch khỞi hỎa]
  • Lửa cháy đỏ rực

    あかあかとおこったひ - [赤赤と起こった火] - [xÍch xÍch khỞi hỎa]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top