- Từ điển Việt - Nhật
Lủi
v
はぐらかす
Các từ tiếp theo
-
Lủng
さしとおす - [刺し通す] -
Lừa
はかる - [謀る] - [mƯu], だます - [騙す], ごまかす - [誤魔化す], かつぐ - [担ぐ], かたる - [騙る], いつわる - [偽る],... -
Lửa
ファイア, ひ - [火], lửa trại: キャンプ ~ -
Lững chững
よちよち -
Lững thững
あてもなくやる -
Lựa
よる - [選る] -
Lựa ra
ひろいだす - [拾い出す] - [thẬp xuẤt] -
Lực
フォース, ちから - [力] - [lỰc], りょく - [力] - [lỰc] -
Lực lượng
フォース -
Lựu
ざくろ - [石榴] - [thẠch lỰu]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Vegetables
1.309 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemHouses
2.219 lượt xemOccupations III
201 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"