Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lủi

v

はぐらかす

Xem thêm các từ khác

  • Lủng

    さしとおす - [刺し通す]
  • Lừa

    はかる - [謀る] - [mƯu], だます - [騙す], ごまかす - [誤魔化す], かつぐ - [担ぐ], かたる - [騙る], いつわる - [偽る],...
  • Lửa

    ファイア, ひ - [火], lửa trại: キャンプ ~
  • Lững chững

    よちよち
  • Lững thững

    あてもなくやる
  • Lựa

    よる - [選る]
  • Lựa ra

    ひろいだす - [拾い出す] - [thẬp xuẤt]
  • Lực

    フォース, ちから - [力] - [lỰc], りょく - [力] - [lỰc]
  • Lực lượng

    フォース
  • Lựu

    ざくろ - [石榴] - [thẠch lỰu]
  • Lở

    すいほう - [水泡], しっしん - [湿疹], くずれる - [崩れる], núi lở: 山が崩れた
  • Lở lói

    かいようとなる - [潰瘍となる]
  • Lỗ

    マイナス, ホール, ピット, そん - [損], けっそん - [欠損], くぼみ - [窪み], あな - [穴] - [huyỆt], あかじ - [赤字], そん...
  • Lỗ khóa

    キーホール
  • Lỗ kiểm tra

    インスペクションホール
  • Lỗ lớn

    おおぞん - [大損], từ khi mua bán cổ phiếu bị thua lỗ một khoản lớn, jonh trở thành người hay cáu gắt: 株で大損して以来、ジョンは本当に愚痴っぽくなってしまった,...
  • Lỗ mạ

    めっきくうこう - [めっき空孔]
  • Lỗ mở

    かいこうぶ - [開口部] - [khai khẨu bỘ]
  • Lỗ ren

    ねじあな - [ねじ穴]
  • Lỗ thông khí

    つうきこう - [通気孔], かざあな - [風穴] - [phong huyỆt], エアベント, かいきこう - [開気孔], khói thoát ra từ lỗ thông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top