Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lực kháng trở

n

ていこうりょく - [抵抗力] - [ĐỂ KHÁNG LỰC]
cô ấy có sức đề kháng chống lại bệnh cảm lạnh: 抵抗力彼女は風邪に対する抵抗力がある
so với các loài hoa khác, hoa hồng có sức đề kháng để chống lại bệnh: ある種のバラは他のものより病気への抵抗力がある

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top