Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lực lượng

n

フォース

Xem thêm các từ khác

  • Lựu

    ざくろ - [石榴] - [thẠch lỰu]
  • Lở

    すいほう - [水泡], しっしん - [湿疹], くずれる - [崩れる], núi lở: 山が崩れた
  • Lở lói

    かいようとなる - [潰瘍となる]
  • Lỗ

    マイナス, ホール, ピット, そん - [損], けっそん - [欠損], くぼみ - [窪み], あな - [穴] - [huyỆt], あかじ - [赤字], そん...
  • Lỗ khóa

    キーホール
  • Lỗ kiểm tra

    インスペクションホール
  • Lỗ lớn

    おおぞん - [大損], từ khi mua bán cổ phiếu bị thua lỗ một khoản lớn, jonh trở thành người hay cáu gắt: 株で大損して以来、ジョンは本当に愚痴っぽくなってしまった,...
  • Lỗ mạ

    めっきくうこう - [めっき空孔]
  • Lỗ mở

    かいこうぶ - [開口部] - [khai khẨu bỘ]
  • Lỗ ren

    ねじあな - [ねじ穴]
  • Lỗ thông khí

    つうきこう - [通気孔], かざあな - [風穴] - [phong huyỆt], エアベント, かいきこう - [開気孔], khói thoát ra từ lỗ thông...
  • Lỗi

    ミス, ふぐあい - [不具合] - [bẤt cỤ hỢp], かしつ - [過失], かご - [過誤] - [quÁ ngỘ], エラー, あやまり - [誤り], けっかん...
  • Lỗi thời

    すたれる - [廃れる], すたる - [廃る], きゅうしき - [旧式], アウトオブファッション, アウトオブデート, きせつはずれ...
  • Lố lăng

    こっけいな, こっけい - [滑稽], ばかげた, lời buộc tội lố lăng (lố bịch, buồn cười, nực cười): ばかげた言いがかり
  • Lố nhố

    うようよする, うごめく
  • Lốc cốc

    ことこと
  • Lối

    マナー, ウェイ
  • Lối mới

    しんしきの - [新式の]
  • Lối ra

    でぐち - [出口], アウトレット
  • Lốp

    タイヤ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top