Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

LLC loại 2

Tin học

だい2しゅどうさLLC - [第2種動作LLC]

Xem thêm các từ khác

  • LLC loại 3

    だい3しゅどうさLLC - [第3種動作LLC]
  • LOCIS

    ロシス
  • LOpht

    ロフト
  • LSAP

    エルサップ
  • La

    しかる - [叱る], さけぶ - [叫ぶ]
  • La-va-bô

    せんめんだい - [洗面台]
  • La Salle

    ラサール
  • La bàn

    らしんばん - [羅針盤], そくりょうようこんぱす - [測量用コンパス], コンパス, hàng hải truyền thống sử dụng la bàn...
  • La bàn tự động

    オートコンパス
  • La cà

    ぶらつく
  • La hán

    らかん - [羅漢]
  • La hét

    さけぶ - [叫ぶ], エール, la hét trong trận đấu thể thao của trường: 大学のエールを叫ぶ
  • La hò

    わめく, どなる, さけぶ - [叫ぶ]
  • La liệt

    られつする - [羅列する], ちんれつする - [陳列する]
  • La làng

    たすけをよぶ - [助けを呼ぶ]
  • La lối

    どなる, さけぶ - [叫ぶ]
  • La mã

    ローマ
  • La mắng

    しかる - [叱る]
  • La rầy

    しかる - [叱る], おおめだま - [大目玉] - [ĐẠi mỤc ngỌc]
  • La sát

    まじょ - [魔女], あくじょ - [悪女]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top