Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lao

n

けっかく - [結核]
Bệnh lao về ống dẫn nước tiểu: 尿管結核
Bệnh lao ở giai đoạn đầu: 第1期の結核
Bệnh ho lao liên quan đến AIDS: エイズによる結核
Nhiễm lao: 結核(性)にする
lao thực quản: 食道結核

Xem thêm các từ khác

  • Lao công

    ろうどう - [労働], ろうさく - [労作]
  • Lao dịch

    きょうせいろうどう - [強制労働]
  • Lao hình

    きょうせいろうどう - [強制労働]
  • Lao lực

    かろう - [過労], vợ anh ấy tin rằng anh ấy bị chết là do lao lực quá sức: 妻は、夫が過労によって死亡したのだと信じている
  • Lao lực quá sức

    かろう - [過労], lao lực quá sức đã làm cho bệnh tình của anh ấy càng trầm trọng hơn: 過労が彼の病を悪化させた, bố...
  • Lao phổi

    はいびょう - [肺病], はいけっかく - [肺結核], hít bụi phấn vào thường sinh ra bệnh viêm họng, lao phổi.: チョークの粉を吸い込むとよく咽喉炎や肺病にかかる。,...
  • Lao tâm

    せいしんろうどう - [精神労働], くるしむ - [苦しむ]
  • Lao tâm khổ tứ

    くろう - [苦労する], くふう - [工夫する], くしん - [苦心する], くふう - [工夫], ごくろう - [ご苦労] - [khỔ lao], lao...
  • Lao tới

    しっそう - [疾走する], うちあげる - [打ち上げる]
  • Lao vào

    ふみきる - [踏み切る], とびこむ - [飛び込む], クラッシュ, đột nhiên có người lao vào: 人が飛び込んできた
  • Lao về

    かけこむ - [駆け込む], vội vã lao về phía đó: 急いでそこに向かい駆け込む
  • Lao xao

    さわぐ - [騒ぐ], がさがさなる, ざわざわ, ざわめく
  • Lao đao

    めまいがする - [目まいがする], くろうをかける - [苦労をかける]
  • Lao động

    きんろう - [勤労], はたらく - [働く], ろうどう - [労働], レーバ, bài ca lao động: 勤労の歌, phần thưởng lớn nhất...
  • Lao động chân tay

    にくたいろうどう - [肉体労働] - [nhỤc thỂ lao ĐỘng], trong bản lý lịch của anh ta, anh ta làm rất nhiều loại công việc...
  • Lao động cưỡng bức

    きょうせいろうどう - [強制労働] - [cƯỜng chẾ lao ĐỘng], bị cưỡng chế lao động (phải lao động cưỡng bức) vì là...
  • Lao động kế tiếp

    こうけいこようしゃ - [後継雇用者]
  • Lao động nước ngoài

    ガストアルバイター, vấn đề liên quan đến người lao động nước ngoài: ガストアルバイター問題, đuổi người lao...
  • Lao động nữ

    ふじんろうどうしゃ - [婦人労働者], じょせいろうどうしゃ - [女性労働者]
  • Lao động quá sức

    かろう - [過労], lao động quá sức đã làm cho bệnh tình của anh ấy càng trầm trọng hơn: 過労が彼の病を悪化させた,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top