Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lao xao

Mục lục

v

さわぐ - [騒ぐ]
がさがさなる
ざわざわ
ざわめく

Xem thêm các từ khác

  • Lao đao

    めまいがする - [目まいがする], くろうをかける - [苦労をかける]
  • Lao động

    きんろう - [勤労], はたらく - [働く], ろうどう - [労働], レーバ, bài ca lao động: 勤労の歌, phần thưởng lớn nhất...
  • Lao động chân tay

    にくたいろうどう - [肉体労働] - [nhỤc thỂ lao ĐỘng], trong bản lý lịch của anh ta, anh ta làm rất nhiều loại công việc...
  • Lao động cưỡng bức

    きょうせいろうどう - [強制労働] - [cƯỜng chẾ lao ĐỘng], bị cưỡng chế lao động (phải lao động cưỡng bức) vì là...
  • Lao động kế tiếp

    こうけいこようしゃ - [後継雇用者]
  • Lao động nước ngoài

    ガストアルバイター, vấn đề liên quan đến người lao động nước ngoài: ガストアルバイター問題, đuổi người lao...
  • Lao động nữ

    ふじんろうどうしゃ - [婦人労働者], じょせいろうどうしゃ - [女性労働者]
  • Lao động quá sức

    かろう - [過労], lao động quá sức đã làm cho bệnh tình của anh ấy càng trầm trọng hơn: 過労が彼の病を悪化させた,...
  • Latec

    ラテックス
  • Lau

    あく, こする - [擦る], ぬぐう - [拭う], ふく - [拭く], デグリーサ, デグリース, Đừng có lau mắt mạnh quá.: そんなに目を強く擦らないの。,...
  • Lau chùi

    ふきそうじする - [拭き掃除する]
  • Lau kính

    がらすをみがく - [ガラスを磨く]
  • Lau nhau

    せいきゅうな - [性急な], おおいそぎで - [大急ぎで]
  • Lau sạch

    ふきとる - [ふき取る], ぬぐいとる - [ぬぐい取る], きよめる - [清める], きよめ - [清め] - [thanh], dù có mặc áo cà sa...
  • Lau sậy

    あし
  • Lau tay

    てをふく - [手を拭く]
  • Lautal

    ラウタール
  • Lavie

    ラビー
  • Lay

    ふあんていな - [不安定な], どうようする - [動揺する]
  • Lay chuyển

    どうようする - [動揺する], しんどうする - [振動する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top