Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lau kính

n

がらすをみがく - [ガラスを磨く]

Xem thêm các từ khác

  • Lau nhau

    せいきゅうな - [性急な], おおいそぎで - [大急ぎで]
  • Lau sạch

    ふきとる - [ふき取る], ぬぐいとる - [ぬぐい取る], きよめる - [清める], きよめ - [清め] - [thanh], dù có mặc áo cà sa...
  • Lau sậy

    あし
  • Lau tay

    てをふく - [手を拭く]
  • Lautal

    ラウタール
  • Lavie

    ラビー
  • Lay

    ふあんていな - [不安定な], どうようする - [動揺する]
  • Lay chuyển

    どうようする - [動揺する], しんどうする - [振動する]
  • Lay dậy

    ゆりおこす - [揺り起こす], ゆすりおこす - [揺すり起こす]
  • Lay lay

    ゆらゆら
  • Lay tỉnh

    おしわける - [押分ける]
  • Lay động

    ゆれる - [揺れる], ふあんていな - [不安定な], ぐらぐらする
  • Lay ơn

    グラジオラス, màu sắc hoa lay ơn: グラジオラスの色, trồng hoa lay ơn: グラジオラを植える
  • Laze

    レーザ
  • Le lói

    かがやく - [輝く], かすか - [微か], ひらめく, tia hy vọng le lói: かすかなひと筋の望み, ánh nến le lói: ろうそくのかすかな光
  • Le te

    せっかちな
  • Lead time

    リードタイム
  • Leica

    ライカ
  • Lem

    よごれた - [汚れた]
  • Lem luốc

    どろだらけの - [泥だらけの], すっかりよごれる - [すっかり汚れる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top