Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lau tay

v

てをふく - [手を拭く]

Xem thêm các từ khác

  • Lautal

    ラウタール
  • Lavie

    ラビー
  • Lay

    ふあんていな - [不安定な], どうようする - [動揺する]
  • Lay chuyển

    どうようする - [動揺する], しんどうする - [振動する]
  • Lay dậy

    ゆりおこす - [揺り起こす], ゆすりおこす - [揺すり起こす]
  • Lay lay

    ゆらゆら
  • Lay tỉnh

    おしわける - [押分ける]
  • Lay động

    ゆれる - [揺れる], ふあんていな - [不安定な], ぐらぐらする
  • Lay ơn

    グラジオラス, màu sắc hoa lay ơn: グラジオラスの色, trồng hoa lay ơn: グラジオラを植える
  • Laze

    レーザ
  • Le lói

    かがやく - [輝く], かすか - [微か], ひらめく, tia hy vọng le lói: かすかなひと筋の望み, ánh nến le lói: ろうそくのかすかな光
  • Le te

    せっかちな
  • Lead time

    リードタイム
  • Leica

    ライカ
  • Lem

    よごれた - [汚れた]
  • Lem luốc

    どろだらけの - [泥だらけの], すっかりよごれる - [すっかり汚れる]
  • Len

    ようもう - [羊毛], けいと - [毛糸], ウール, Đan áo len bằng len: 毛糸でセーターを編む, bà lão đã mua len để đan tất:...
  • Len dạ

    うーるせいち - [ウール生地]
  • Len lén

    そっと, lén thông báo: ~知らせる
  • Len lỏi

    もがく - [藻掻く]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top