- Từ điển Việt - Nhật
Le lói
Mục lục |
adv
かがやく - [輝く]
かすか - [微か]
- tia hy vọng le lói: かすかなひと筋の望み
- ánh nến le lói: ろうそくのかすかな光
ひらめく
Xem thêm các từ khác
-
Le te
せっかちな -
Lead time
リードタイム -
Leica
ライカ -
Lem
よごれた - [汚れた] -
Lem luốc
どろだらけの - [泥だらけの], すっかりよごれる - [すっかり汚れる] -
Len
ようもう - [羊毛], けいと - [毛糸], ウール, Đan áo len bằng len: 毛糸でセーターを編む, bà lão đã mua len để đan tất:... -
Len dạ
うーるせいち - [ウール生地] -
Len lén
そっと, lén thông báo: ~知らせる -
Len lỏi
もがく - [藻掻く] -
Len nguyên liệu từ lông cừu
げんもう - [原毛], gột sạch len thô (len nguyên liệu từ lông cừu): 原毛を精練する -
Len thô
げんもう - [原毛], gột sạch len thô: 原毛を精練する -
Len thủy tinh
ガラスウール -
Len vào
てっする - [徹する] -
Leng keng
がちゃがちゃおとをたてる - [がちゃがちゃ音を立てる], カチン, かちん, かるやか - [軽やか] - [khinh], カンカン, めきめき,... -
Leo
のぼる - [登る], よじのぼる - [よじ登る] -
Leo cây
きにのぼる - [木に登る] -
Leo lét
くるぶる, かすか - [微か], ánh nến leo lét: ろうそくのかすかな光 -
Leo lên
のぼる - [上る], あがる - [上がる], うまのり - [馬乗り] - [mà thỪa], leo lên núi: 山に~, máy bay bay lên: 飛行機が~。,... -
Leo núi
マウンティング, クライミング, とざんする - [登山する], mạng kỹ thuật leo núi: クライミング・ネット, leo núi thể... -
Leo núi đá
いわのぼり - [岩登り], người leo núi đá: 岩登りをする人, những người leo núi đá tìm khe hở để họ có thể đặt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.