Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Len

Mục lục

n

ようもう - [羊毛]
けいと - [毛糸]
Đan áo len bằng len: 毛糸でセーターを編む
Bà lão đã mua len để đan tất: 老婆はかぎ針で靴下を編もうと、毛糸を買ってきた
Nhuộm sợi len thành màu xanh: 毛糸を青く染める
Cóp nhặt những sợi len thừa: 残り毛糸をかき集める
Mũ len có đính cục bông xoè: ポンポン付きの毛糸の帽子
Đan găng tay bằng len: 毛糸で手袋を編む
ウール
len thảm trải nền nhà: カーペット・ウール
len casơmia: カシミヤ・ウール
len cao cấp: 高級ウール
cái váy của tôi dệt bằng len: 私のスカートはウールでできている

Xem thêm các từ khác

  • Len dạ

    うーるせいち - [ウール生地]
  • Len lén

    そっと, lén thông báo: ~知らせる
  • Len lỏi

    もがく - [藻掻く]
  • Len nguyên liệu từ lông cừu

    げんもう - [原毛], gột sạch len thô (len nguyên liệu từ lông cừu): 原毛を精練する
  • Len thô

    げんもう - [原毛], gột sạch len thô: 原毛を精練する
  • Len thủy tinh

    ガラスウール
  • Len vào

    てっする - [徹する]
  • Leng keng

    がちゃがちゃおとをたてる - [がちゃがちゃ音を立てる], カチン, かちん, かるやか - [軽やか] - [khinh], カンカン, めきめき,...
  • Leo

    のぼる - [登る], よじのぼる - [よじ登る]
  • Leo cây

    きにのぼる - [木に登る]
  • Leo lét

    くるぶる, かすか - [微か], ánh nến leo lét: ろうそくのかすかな光
  • Leo lên

    のぼる - [上る], あがる - [上がる], うまのり - [馬乗り] - [mà thỪa], leo lên núi: 山に~, máy bay bay lên: 飛行機が~。,...
  • Leo núi

    マウンティング, クライミング, とざんする - [登山する], mạng kỹ thuật leo núi: クライミング・ネット, leo núi thể...
  • Leo núi đá

    いわのぼり - [岩登り], người leo núi đá: 岩登りをする人, những người leo núi đá tìm khe hở để họ có thể đặt...
  • Leo thang

    かいだんをのぼる - [階段を登る], かいだんをあげる - [階段を上げる]
  • Leo trèo

    よじのぼる - [よじ登る], のぼる - [昇る]
  • Lhasa

    ラサ
  • Li-e

    コーク, コルク
  • Li bi

    リビア
  • Li bê ri a

    リベリア
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top