Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Leng keng

Mục lục

v

がちゃがちゃおとをたてる - [がちゃがちゃ音を立てる]
カチン
kêu leng keng: カチンと鳴らす
tiếng gươm va vào nhau kêu lách cách, keng keng: カチンガチャンと音を立ててぶつかる剣と剣
かちん
kêu leng keng, loẻng xoẻng: かちんと鳴る
cốc va vào nhau kêu leng keng: グラスがかちんと触れ合う
かるやか - [軽やか] - [KHINH]
cùng với tiếng cốc chạm vào nhau leng keng: グラスが触れ合う軽やかな音とともに
カンカン
người gõ leng keng: カンカンと音をたてる人
tiếng chuông leng keng (còi hú) của xe cứu hỏa: 消防自動車の鐘のカンカンいう音
めきめき
リン。リン
りんりん

Xem thêm các từ khác

  • Leo

    のぼる - [登る], よじのぼる - [よじ登る]
  • Leo cây

    きにのぼる - [木に登る]
  • Leo lét

    くるぶる, かすか - [微か], ánh nến leo lét: ろうそくのかすかな光
  • Leo lên

    のぼる - [上る], あがる - [上がる], うまのり - [馬乗り] - [mà thỪa], leo lên núi: 山に~, máy bay bay lên: 飛行機が~。,...
  • Leo núi

    マウンティング, クライミング, とざんする - [登山する], mạng kỹ thuật leo núi: クライミング・ネット, leo núi thể...
  • Leo núi đá

    いわのぼり - [岩登り], người leo núi đá: 岩登りをする人, những người leo núi đá tìm khe hở để họ có thể đặt...
  • Leo thang

    かいだんをのぼる - [階段を登る], かいだんをあげる - [階段を上げる]
  • Leo trèo

    よじのぼる - [よじ登る], のぼる - [昇る]
  • Lhasa

    ラサ
  • Li-e

    コーク, コルク
  • Li bi

    リビア
  • Li bê ri a

    リベリア
  • Li băng

    レバソン
  • Li dị

    きる - [切る], えんをきる - [縁を切る]
  • Li gấp của đàn ăccoc

    アコーデオンプリーツ
  • Li quần

    ズボンのせん - [ズボンの線], category : 繊維産業
  • Li thi

    リチウム
  • Li thân

    きる - [切る]
  • Li ti

    こまかい - [細かい]
  • Lia

    リラ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top