Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Liên lụy

v

かかる - [係る]

Xem thêm các từ khác

  • Liên đoàn châu Mỹ

    アメリカンリーグ, giải vô địch các đội mạnh cúp bóng đá liên đoàn châu mỹ (american league championship series): アメリカンリーグの優勝決定戦,...
  • Liên đoàn hội chợ quốc tế

    こくさいみいちれんごう - [国際見市連合]
  • Liếm

    べろべろなめる - [べろべろ舐める], べろべろなめる - [べろべろ嘗める], なめる, なめる - [舐める], khi nhìn thấy...
  • Liềm

    かま - [鎌], かま - [釜]
  • Liệm

    ひつぎにいれる - [棺に入れる], のうかん - [納棺する]
  • Liễu

    やなぎ - [柳]
  • Loại

    るい - [類] - [loẠi], ランキング, モティーフ, モチーフ, とうきゅう - [等級], タイプ, スタイル, しゅるい - [種類],...
  • Luống cây

    うね - [畝], tạo luống cây cho ~: ~に畝を作る
  • Luồng

    ながれ - [流れ], ドラゴン, でんりゅう - [電流], けいか - [経過], こうろ - [航路], ストリーム, フロー
  • Ly hợp kẹp

    クロークラッチ
  • ...です, ...である, ある - [在る], いらっしゃる, ございます - [ご座います], ございる - [ご座居る], ござる...
  • Lài

    ジャスミン, hoa lài: ジャスミンの花
  • Làm bẩn

    よごす - [汚す], けがす - [汚す], スマッジ, làm bẩn áo: シャツを~
  • Làm bếp

    すいじをする - [炊事をする]
  • Làm dấu

    いんをつける - [印をつける], あいず - [合図する], ブックマーク
  • Làm gẫy

    おる - [折る], làm gẫy tay: 腕を折る
  • Làm khô

    ほす - [干す], しおれる - [萎れる], かんそうする - [乾燥する], làm khô bằng máy sấy khô: 乾燥機で乾燥する, độ ẩm...
  • Làm khổ

    なやます - [悩ます], くるしめる - [苦しめる], làm khổ tâm: 心を悩ます, làm học sinh phải suy nghĩ vất vả bằng câu...
  • Làm lạnh

    れいとう - [冷凍する], さます - [冷ます], チル, làm lạnh trước khi chuyển ...đi: ...を発送前に冷凍する
  • Làm lễ

    しきをあげる - [式をあげる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top