Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Liên minh Phát thanh Châu Âu

exp

おうしゅうほうそうれんめい - [欧州放送連盟]

Xem thêm các từ khác

  • Liên minh Tây âu

    ウエスタンリーグ, công việc kinh doanh này đang có chỗ đứng vững chắc trên thị trường liên minh tây Âu: このビジネスは、ウエスタンリーグ市場に定着している
  • Liên minh Tự do Công dân Mỹ

    べいじゆうじんけんれんごう - [米自由人権連合]
  • Liên minh các Quốc Đảo nhỏ

    とうしょこっかれんごう - [島嶼国家連合]
  • Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire

    こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう - [コンゴ・ザイール解放民主勢力連合]
  • Liên minh các nước chủ nghĩa cộng sản

    きょうさんけん - [共産圏], với sự hậu thuẫn của liên minh cộng sản (liên minh các nước chủ nghĩa cộng sản: 共産圏の背後で
  • Liên minh công nông

    ろうのうどうめい - [労農同盟]
  • Liên minh hàng hải

    かいうんどうめい - [海運同盟] - [hẢi vẬn ĐỒng minh], bảng giá cước vận tải của liên minh hàng hải: 海運同盟運賃表,...
  • Liên minh người tiêu dùng Châu Âu

    おうしゅうしょうひしゃれんめい - [欧州消費者連盟]
  • Liên minh thuế quan

    かんぜいどうめい - [関税同盟], liên minh thuế quan khu vực: 地域関税同盟, liên minh thuế quan tây mỹ: 西アフリカ関税同盟
  • Liên minh tấn công và phòng thủ

    こうしゅどうめい - [攻守同盟] - [cÔng thỦ ĐỒng minh]
  • Liên minh vận tải biển

    かいうんどうめい - [海運同盟], bảng giá cước vận tải của liên minh vận tải biển: 海運同盟運賃表, Đường đi của...
  • Liên miên

    たえず - [絶えず]
  • Liên mạng

    インターネットワーク, インターネットワーキング, そうごせつぞく - [相互接続], công nghệ liên mạng: インターネットワーキング技術
  • Liên quan

    つながる - [繋がる], かんよ - [関与する], かんけい - [関係], からむ - [絡む], かかわる - [係わる], かかわる - [関わる],...
  • Liên quan chéo

    かけはし - [架橋] - [giÁ kiỀu], có mối liên quan chéo về mặt hóa học: 化学的に架橋している, mối liên quan chéo do kháng...
  • Liên quan tới

    にかんして - [に関して], category : 数学
  • Liên quan đến

    にとって - [に取って], について - [に就いて], かんする - [関する], かんれんづける - [関連付ける]
  • Liên quan đến thị giác

    ビジュアル, category : マーケティング
  • Liên tiếp

    れんせつ - [連接], ぶっつづけ - [ぶっ続け], ひきつづき - [引き続き], のきなみ - [軒並], どしどし, れんぞく - [連続],...
  • Liên tưởng

    れんそう - [連想], れんそう - [連想する], nghe thấy tiếng ong mật bay đã liên tưởng đến mật ong.: ミツバチの羽音を聞くと、ハチミツを連想する。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top