Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Liễu xanh

n

あおやぎ - [青柳] - [THANH LIỄU]

Xem thêm các từ khác

  • Lo

    はいりょする - [配慮する], しんぱいする - [心配する], きく - [危懼] - [nguy cỤ], きく - [危惧] - [nguy cỤ], lo là sẽ...
  • Lo buồn

    なやむ - [悩む], かなしむ - [悲しむ]
  • Lo bò trắng răng

    きゆう - [杞憂] - [khỞi Ưu]
  • Lo bệnh

    うれえる - [愁える]
  • Lo hão

    きゆう - [杞憂] - [khỞi Ưu]
  • Lo lắng

    ふかい - [不快], しんぱい - [心配], くろう - [苦労], うい - [憂い], うれえる - [愁える], うれえる - [憂える], きがかり...
  • Lo lắng một cách mơ hồ

    そらおそろしい - [空恐ろしい]
  • Lo nghĩ

    はいりょする - [配慮する], しんぱいする - [心配する]
  • Lo ngại

    ふあんをだく - [不安を抱く], はいりょする - [配慮する]
  • Lo phiền

    なやむ - [悩む], かなしむ - [悲しむ]
  • Lo sợ

    あやぶむ - [危ぶむ], おそれる - [恐れる], しんぱいする - [心配する], mọi người lo sợ rằng quân đội sẽ nắm giữ...
  • Lo toan

    はいりょする - [配慮する], こうりょする - [考慮する]
  • Lo vớ lo vẩn

    きゆう - [杞憂] - [khỞi Ưu]
  • Lo vớ vẩn

    きゆう - [杞憂] - [khỞi Ưu]
  • Lo xa

    よちする - [予知する], せんけんする - [先見する]
  • Lo âu

    はいりょする - [配慮する], しんぱいする - [心配する], うれえる - [憂える], きく - [危虞] - [nguy ngu], きく - [危懼]...
  • Lo âu vô cớ

    きゆう - [杞憂] - [khỞi Ưu]
  • Loa

    メガホン, かくせいき - [拡声機], かくせいき - [拡声器], スピーカー, nghe thông báo trên loa: 拡声器によるアナウンスを聞く,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top